Bảng xếp hạng J1 League 2015

Giai đoạn 1

VTĐội
[ ]
STTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1Urawa Red Diamonds (Q)1712503917+2241Tham dự Vòng Chung kết J.League
2F.C. Tokyo1711242418+635
3Sanfrecce Hiroshima1710432916+1334
4Gamba Osaka179532413+1132
5Kawasaki Frontale179353226+630
6Yokohama F. Marinos177552117+426
7Vegalta Sendai176562720+723
8Kashima Antlers176472725+222
9Nagoya Grampus176471818022
10Shonan Bellmare176472024−422
11Sagan Tosu175572232−1020
12Ventforet Kofu176291222−1020
13Vissel Kobe174761719−219
14Kashiwa Reysol174672225−318
15Matsumoto Yamaga1743101726−915
16Montedio Yamagata173591424−1014
17Albirex Niigata173592033−1314
18Shimizu S-Pulse1734102232−1013
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 27 tháng 7, 2015. Nguồn: Bản xếp hạng Meiji Yasuda J1 League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định.

Giai đoạn 2

VTĐội
[ ]
STTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
1Sanfrecce Hiroshima (Q)1713134414+3040Tham dự Vòng Chung kết J.League
2Kashima Antlers1712143016+1437
3Gamba Osaka179443224+831
4Urawa Red Diamonds179443023+731
5Yokohama F. Marinos178542415+929
6F.C. Tokyo178452115+628
7Kawasaki Frontale178363022+827
8Kashiwa Reysol178362418+627
9Shonan Bellmare177552020026
10Nagoya Grampus177372630−424
11Albirex Niigata175572125−420
12Sagan Tosu174851522−720
13Vissel Kobe1761102730−319
14Ventforet Kofu174581421−717
15Matsumoto Yamaga1734101328−1513
16Vegalta Sendai1733111728−1112
17Shimizu S-Pulse172691533−1812
18Montedio Yamagata171791029−1910
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 22 tháng 11, 2015. Nguồn: Bảng xếp hạng Giai đoạn 2 Meiji Yasuda J1 League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định.

Bảng xếp hạng tổng

VTĐội
[ ]
STTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1Sanfrecce Hiroshima (Q)3423567330+4374Vòng bảng Champions LeagueChung kết J.League Championship
2Urawa Red Diamonds (Q)3421946940+2972Vòng play-off Champions LeagueVòng 1 J.League Championship
3Gamba Osaka (Q)3418975637+1963Vòng bảng Champions LeagueVòng 1 J.League Championship
4F.C. Tokyo3419694533+1263
5Kashima Antlers34185115741+1659
6Kawasaki Frontale34176116248+1457
7Yokohama F. Marinos34151094532+1355
8Shonan Bellmare34139124044−448
9Nagoya Grampus34137144448−446
10Kashiwa Reysol34129134643+345
11Sagan Tosu34913123754−1740
12Vissel Kobe34108164449−538
13Ventforet Kofu34107172643−1737
14Vegalta Sendai3498174448−435
15Albirex Niigata34810164158−1734
16Matsumoto Yamaga (R)3477203054−2428Xuống J2 League 2016
17Shimizu S-Pulse (R)34510193765−2825
18Montedio Yamagata (R)34412182453−2924
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 28 tháng 11, 2015. Nguồn: Bảng xếp hạng Meiji Yasuda J1 League
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Số bàn thắng
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định; (R) Xuống hạng.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: J1 League 2015 http://int.soccerway.com/matches/2015/11/28/japan/... http://int.soccerway.com/matches/2015/12/02/japan/... http://int.soccerway.com/matches/2015/12/05/japan/... http://www.s-pulse.co.jp/news/detail/30231/ http://www.jleague.jp/docs/aboutj/regulation/17.pd... http://www.jleague.jp/en/standings/j1 http://www.jleague.jp/en/standings/j1/2nd http://www.jleague.jp/en/stats/goal.html?s=J1 http://www.so-net.ne.jp/antlers/news/release/50018 http://data.j-league.or.jp/SFMS01/search?competiti...